I. TỪ VỰNG Hãy bắt đầu với từ vựng Minna no Nihongo bài 40 nhé! STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 いただきます 数えます nhận(kính ngữ của...
I. TỪ VỰNG Hãy bắt đầu với từ vựng Minna no Nihongo bài 40 nhé! STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 かぞえます 数えます đếm 2 はかります...
I. TỪ VỰNG Hãy bắt đầu với từ vựng Minna no Nihongo bài 39 nhé! STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 こたえます 答えます trả lời 2...
I. TỪ VỰNG Hãy bắt đầu với từ vựng Minna no Nihongo bài 38 nhé! STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 そだてます 育てます nuôi,trồng 2 はこびます...
I. TỪ VỰNG Hãy bắt đầu với từ vựng Minna no Nihongo bài 37 nhé! STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 ほめます 褒めます khen 2 しかります...